phú quốc en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 富国岛
- ancien aéroport de phú quốc: 富国机场...
- aéroport international de phú quốc: 富国国际机场...
- chữ quốc ngữ: 越南语字母...
- pagode trấn quốc: 镇国寺 (河内)...
- lê quốc quân: 黎国君...
- trần lê quốc toàn: 陈黎国全...
- múa rối nước: 越南水上木偶戏...
- việt nam quốc dân Đảng: 越南国民党...
- district de phú lộc: 富祿县...
- kiến phúc: 建福帝...
- nguyễn phúc chu: 阮福淍...
- nguyễn phúc lan: 阮福澜...
- phan thị kim phúc: 潘金福...
- vĩnh phúc: 永福省...
- nguyễn phúc trú: 阮福澍...